cá thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá thể+ noun & adj
- Individual
- nông dân cá thể
an individual farmer
- nông dân cá thể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá thể"
Lượt xem: 709
Từ vừa tra